🌟 말이 ∼지
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43)