🌟 말이 ∼지

1. 말과는 다르게 실제로는 그렇지 못하여.

1. TRÊN DANH NGHĨA: Thực tế không được như vậy, khác với lời nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선생님은 말이 부부지 부인과 일 년에 한번밖에 만나지 못한다고 하셨다.
    The teacher said that the horse is a married couple, and he only meets his wife once a year.
  • Google translate 말이 사장이지 한 달에 겨우 백만 원 정도 번다.
    Horse is the boss. he earns only one million won a month.

말이 ∼지: although one or something is said ~,言葉では~であるが。とは言え,C'est ~ seulement en parole,palabra dice ~,إلا أن الكلام يشير إلى ~,гэж хэлсэн ч,trên danh nghĩa,(ป.ต.)คำพูดเป็น~ ; ตามคำพูดของ..., เป็นไปตามคำพูดของ...,,Только на словах,名义上而已;美其名曰,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Giáo dục (151) Gọi món (132) Tôn giáo (43)